Trang chủFAASW • NASDAQ
add
DigiAsia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,40 Tr USD
Số lượng trung bình
93,18 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,56 Tr | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | 31,67% |
Thu nhập ròng | -742,75 N | 40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,98 N | 50,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 172,33% |
Tổng tài sản | 70,36 Tr | 35,83% |
Tổng nợ | 61,18 Tr | 110,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,75 N | 40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -1.065,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,71 N | -67,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 223,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,46 N | -66,41% |
Dòng tiền tự do | 107,12 N | 110,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
80