Trang chủFAB • LON
add
Fusion Antibodies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,40 GBX - 14,99 GBX
Phạm vi một năm
3,81 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,00 N | 27,39% |
Chi phí hoạt động | 518,50 N | 16,26% |
Thu nhập ròng | -477,50 N | -9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,99 | 13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,00 N | -16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,00 N | -70,06% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -45,33% |
Tổng nợ | 654,00 N | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -169,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,50 N | -9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,00 N | -46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | -800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,00 N | -51,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | -111,24% |
Dòng tiền tự do | -268,56 N | -44,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
24