Trang chủFAB • WSE
add
Fabrity SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
26,10 zł - 26,50 zł
Phạm vi một năm
23,60 zł - 34,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
73,12 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
12,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,36 Tr | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 192,00 N | -1,03% |
Thu nhập ròng | 782,00 N | -85,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -83,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | -10,58% |
Tổng tài sản | 42,27 Tr | -16,18% |
Tổng nợ | 13,15 Tr | -18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,00 N | -85,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,00 N | -71,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | 87,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 Tr | 58,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 Tr | 57,13% |
Dòng tiền tự do | 502,62 N | 116,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
260