Trang chủFABG • STO
add
Fabege AB
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
85,70 kr - 88,35 kr
Phạm vi một năm
71,00 kr - 89,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,98 T SEK
Số lượng trung bình
766,30 N
Tỷ số P/E
96,40
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 852,00 Tr | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 607,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | 659,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 268,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,00 Tr | 5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | -51,61% |
Tổng tài sản | 83,78 T | 0,99% |
Tổng nợ | 46,13 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 607,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,00 Tr | -51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,00 Tr | -9,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,00 Tr | 213,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | -133,33% |
Dòng tiền tự do | 141,25 Tr | 346,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
227