Trang chủFABP • OTCMKTS
add
Farmers Bancorp The IN Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
47,01 $
Mức chênh lệch một ngày
47,50 $ - 47,75 $
Phạm vi một năm
35,95 $ - 48,99 $
Số lượng trung bình
879,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,34 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 10,29% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 32,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,49 | 13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,51 Tr | 234,76% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 12,38% |
Tổng nợ | 1,04 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 32,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web