Trang chủFACBIND • KLSE
add
FACB Industries Incorporated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,25 Tr | -34,63% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 851,00 N | -50,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | -23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -913,00 N | -378,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,88 Tr | -10,60% |
Tổng tài sản | 242,83 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 9,07 Tr | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,00 N | -50,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,00 N | -165,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 Tr | -67,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,00 N | -13,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | -77,55% |
Dòng tiền tự do | 288,75 N | -51,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
177