Trang chủFACC • VIE
add
FACC
Giá đóng cửa hôm trước
11,36 €
Mức chênh lệch một ngày
11,02 € - 11,40 €
Phạm vi một năm
5,70 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
517,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
69,20 N
Tỷ số P/E
51,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.DJI
0,083%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,97 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | -14,78% |
Thu nhập ròng | -891,00 N | 79,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 80,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,47 Tr | 83,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,45 Tr | 12,87% |
Tổng tài sản | 680,92 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 440,00 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,00 N | 79,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,00 N | 101,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 Tr | -23,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,30 Tr | -661,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,17 Tr | -56,04% |
Dòng tiền tự do | -12,36 Tr | 74,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.867