Trang chủFAE • BME
add
FAES Farma SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 €
Mức chênh lệch một ngày
4,05 € - 4,16 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 4,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T EUR
Số lượng trung bình
660,52 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,12 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 31,52 Tr | 77,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | 68,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,18 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -139,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,14 Tr | 51,08% |
Tổng tài sản | 853,08 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 126,46 Tr | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,52 Tr | 77,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1933
Trang web
Nhân viên
1.775