Trang chủFAE • BME
add
FAES Farma SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 €
Mức chênh lệch một ngày
3,36 € - 3,39 €
Phạm vi một năm
2,91 € - 3,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
188,22 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,26 Tr | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 53,94 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,87 Tr | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,84 Tr | 50,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1933
Trang web
Nhân viên
1.762