Trang chủFAIR • CVE
add
Fairchild Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 562,33 N | 96,86% |
Thu nhập ròng | -580,82 N | -91,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,26 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,56 N | 24.333,00% |
Tổng tài sản | 3,28 Tr | 474,00% |
Tổng nợ | 504,25 N | -41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -580,82 N | -91,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,64 N | -1.081,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,58 N | -38.216,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 3.864,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,68 N | -2.733,40% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -1.257,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web