Trang chủFAIRCHEMOR • NSE
add
Fairchem Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
943,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
931,20 ₹ - 954,80 ₹
Phạm vi một năm
752,00 ₹ - 1.553,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T INR
Số lượng trung bình
39,62 N
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -24,77% |
Chi phí hoạt động | 166,48 Tr | -67,75% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | -94,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -93,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,12 Tr | -76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 N | -2,38% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 20,20% |
Tổng nợ | 997,98 Tr | 124,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | -94,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
227