Trang chủFAJAR • KLSE
add
FAJARBARU BUILDER GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
178,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,02 Tr | -29,18% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -109,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -113,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | -112,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 Tr | -64,37% |
Tổng tài sản | 663,50 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 236,14 Tr | 35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -109,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,48 Tr | -28.034,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | -431,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | 348,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,08 Tr | -436,92% |
Dòng tiền tự do | -31,45 Tr | -1.195,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
128