Trang chủFAPA • IDX
add
FAP Agri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.275,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 Rp - 6.300,00 Rp
Phạm vi một năm
5.175,00 Rp - 6.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,77 NT IDR
Số lượng trung bình
9,69 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 NT | 27,23% |
Chi phí hoạt động | 138,40 T | 24,61% |
Thu nhập ròng | 278,27 T | 38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,70 T | 47,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,25 T | -23,63% |
Tổng tài sản | 9,60 NT | 8,43% |
Tổng nợ | 6,13 NT | 29,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,27 T | 38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,06 T | 56,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,66 T | -232,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,73 T | -1,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,67 T | -23,45% |
Dòng tiền tự do | 466,27 T | 10,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14.456