Trang chủFAPA • IDX
add
FAP Agri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.175,00 Rp - 6.250,00 Rp
Phạm vi một năm
5.175,00 Rp - 6.275,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 NT IDR
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
24,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,71 NT | 32,65% |
Chi phí hoạt động | 162,55 T | 23,27% |
Thu nhập ròng | 211,59 T | 71,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,64 T | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,81 T | 48,46% |
Tổng tài sản | 9,29 NT | 10,80% |
Tổng nợ | 6,12 NT | 40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,59 T | 71,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,65 T | -5,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 NT | -21.847,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,90 T | 0,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 NT | -1.125,06% |
Dòng tiền tự do | -1,61 NT | -4.155,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14.249