Trang chủFAR • ASX
add
FAR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,43 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,64 N | -39,24% |
Thu nhập ròng | -909,24 N | -104,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 269,70% |
Tổng tài sản | 46,32 Tr | 5,80% |
Tổng nợ | 6,08 Tr | 3.581,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -909,24 N | -104,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,60 N | 43,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,80 Tr | 23.379,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | -5.344,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 1.085,44% |
Dòng tiền tự do | -112,28 N | 40,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3