Trang chủFAR • LON
add
Ferro-Alloy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,66 GBX - 9,50 GBX
Phạm vi một năm
2,30 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
42,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | -35,15% |
Chi phí hoạt động | 956,00 N | 34,36% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -160,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,71 | -302,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -104,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | 317,16% |
Tổng tài sản | 21,76 Tr | 24,44% |
Tổng nợ | 16,30 Tr | 424,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -160,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -153,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,00 N | 49,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | 491,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,00 N | 115,46% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
140