Trang chủFAR • TSE
add
Foraco International SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,68 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,02 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -23,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 Tr | -19,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,94 Tr | 10,94% |
Tổng tài sản | 258,13 Tr | -2,27% |
Tổng nợ | 155,41 Tr | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | -29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 Tr | 2,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -20,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | 77,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 Tr | 700,77% |
Dòng tiền tự do | 7,63 Tr | 25,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.900