Trang chủFARO • NASDAQ
add
FARO Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,42 $
Mức chênh lệch một ngày
42,38 $ - 42,53 $
Phạm vi một năm
13,52 $ - 42,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
815,58 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,86 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 43,30 Tr | -10,93% |
Thu nhập ròng | 906,00 N | 112,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 112,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 Tr | 582,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,63 Tr | 3,38% |
Tổng tài sản | 495,03 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 234,86 Tr | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,00 N | 112,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | -23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 65,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 37,02% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | -73,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.181