Trang chủFAST • IDX
add
Fast Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
560,00 Rp - 625,00 Rp
Phạm vi một năm
154,00 Rp - 870,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 NT IDR
Số lượng trung bình
37,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 NT | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 759,42 T | -4,91% |
Thu nhập ròng | -100,83 T | 51,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | 53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 T | 123,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,95 T | 17,64% |
Tổng tài sản | 4,14 NT | 8,08% |
Tổng nợ | 4,12 NT | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,83 T | 51,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,94 T | -4.076,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,12 T | -383,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,69 T | 640,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,82 T | 76,34% |
Dòng tiền tự do | -150,55 T | -312,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.065