Trang chủFAST • KLSE
add
Fast Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
390,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,10 Tr | -31,05% |
Chi phí hoạt động | -478,00 N | -227,40% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -202,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -338,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -122,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -74,66% |
Tổng tài sản | 82,27 Tr | -42,54% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | -30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -202,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -390,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 508,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | 71,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | 29,08% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 537,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15