Trang chủFASTAT • STO
add
Fastator AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,22 kr - 1,35 kr
Phạm vi một năm
0,71 kr - 3,53 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
99,16 Tr SEK
Số lượng trung bình
508,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,74 Tr | -43,65% |
Chi phí hoạt động | 80,63 Tr | 289,70% |
Thu nhập ròng | -89,34 Tr | 84,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,96 | 71,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -314,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,14 Tr | -28,12% |
Tổng tài sản | 2,75 T | -16,50% |
Tổng nợ | 2,47 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,34 Tr | 84,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,98 Tr | 372,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 Tr | -108,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | 90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 Tr | -125,21% |
Dòng tiền tự do | -21,69 Tr | -103,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216