Trang chủFASTAT • STO
add
Fastator AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,65 kr - 0,69 kr
Phạm vi một năm
0,59 kr - 3,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
51,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
264,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,01 Tr | -21,63% |
Chi phí hoạt động | 52,32 Tr | -13,65% |
Thu nhập ròng | -78,34 Tr | -75,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,62 | -124,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | -74,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,35 Tr | -42,14% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -2,03% |
Tổng nợ | 2,63 T | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,34 Tr | -75,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,94 Tr | 343,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,00 N | -104,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 Tr | -81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,00 N | -59,90% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | 86,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
106