Trang chủFAT • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 Tr USD
Số lượng trung bình
468,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,01 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 49,20 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | -58,22 Tr | -30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,58 | -33,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,67 | -14,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,06 Tr | -523,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -87,81% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -9,63% |
Tổng nợ | 1,80 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -593,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,22 Tr | -30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,55 Tr | -351,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 70,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 Tr | -195,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,26 Tr | -233,84% |
Dòng tiền tự do | 21,90 Tr | 69,80% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant and sports franchise operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.610