Trang chủFATE • NASDAQ
add
Fate Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,50 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | -43,36% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -48,86% |
Thu nhập ròng | -32,25 Tr | 32,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 N | -19,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 32,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,51 Tr | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,42 Tr | -27,45% |
Tổng tài sản | 343,67 Tr | -30,57% |
Tổng nợ | 109,60 Tr | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,25 Tr | 32,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,37 Tr | 17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,27 Tr | -16,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,00 N | 84,16% |
Dòng tiền tự do | -13,74 Tr | -3,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
181