Trang chủFATN • NASDAQ
add
Fatpipe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 23,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 Tr USD
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
80,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | -29,24% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 17,54% |
Thu nhập ròng | -43,39 N | -102,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -103,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,32 N | -95,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | 636,42% |
Tổng tài sản | 32,24 Tr | 27,74% |
Tổng nợ | 11,26 Tr | 25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,39 N | -102,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,84 N | 727,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | -59,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,06 N | 86,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,03 N | 312,83% |
Dòng tiền tự do | 609,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154