Trang chủFBBHD • KLSE
add
Fibromat (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,76 Tr MYR
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,41 Tr | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 58,29% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | -10,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 Tr | -8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | 76,46% |
Tổng tài sản | 78,07 Tr | 19,41% |
Tổng nợ | 29,77 Tr | 32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | -10,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,38 N | -103,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,86 N | -406,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 38,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -384,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71