Trang chủFBF • CVE
add
Fab-Form Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
19,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 251,78 N | 18,22% |
Thu nhập ròng | 237,43 N | -14,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | -17,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,88 N | -7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | 2,37% |
Tổng tài sản | 6,95 Tr | 8,86% |
Tổng nợ | 815,75 N | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,43 N | -14,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,98 N | 8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,75 N | 27,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,61 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,78 N | 53,34% |
Dòng tiền tự do | 131,38 N | 55,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web