Trang chủFBGL • NASDAQ
add
FBS Global Ltd
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(5,26%)+0,026
0,52 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 17:19:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr USD
Số lượng trung bình
541,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 543,40 N | -4,91% |
Thu nhập ròng | 121,99 N | 889,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 936,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,22 N | 194,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 51,34% |
Tổng tài sản | 21,68 Tr | 22,53% |
Tổng nợ | 11,87 Tr | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,99 N | 889,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -806,64 N | -268,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,43 N | 30,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 652,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 3.166,57% |
Dòng tiền tự do | 301,61 N | 63,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
74