Trang chủFBIZ • NASDAQ
add
First Business Financial Services Inc
48,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,92 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,18 $
Mức chênh lệch một ngày
48,11 $ - 49,11 $
Phạm vi một năm
33,16 $ - 56,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,96 Tr USD
Số lượng trung bình
38,19 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,18 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | 26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,26 | 12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 26,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,02 Tr | 54,52% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 11,71% |
Tổng nợ | 3,61 T | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | 26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,30 Tr | 30,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,43 Tr | -17,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,04 Tr | 1.406,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,92 Tr | 119,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354