Trang chủFBIZ • NASDAQ
add
First Business Financial Services Inc
49,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,80 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:01:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,83 $
Mức chênh lệch một ngày
49,39 $ - 49,82 $
Phạm vi một năm
42,18 $ - 56,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,51 Tr USD
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,34 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 24,13 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,79 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 9,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,92 Tr | -38,81% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 10,66% |
Tổng nợ | 3,66 T | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,84 Tr | 21,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,79 Tr | -45,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,54 Tr | -33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,41 Tr | -624,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368