Trang chủFBK • NYSE
add
FB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,26 $
Mức chênh lệch một ngày
54,10 $ - 55,14 $
Phạm vi một năm
38,83 $ - 60,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T USD
Số lượng trung bình
484,69 N
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,46 Tr | 59,19% |
Chi phí hoạt động | 91,72 Tr | 21,49% |
Thu nhập ròng | 23,38 Tr | 128,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,76 | 43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 24,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 34,49% |
Tổng tài sản | 16,24 T | 25,67% |
Tổng nợ | 14,26 T | 25,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,38 Tr | 128,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.490