Trang chủFBLA • NASDAQ
add
FB Bancorp Inc
13,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,08 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 13,22 $
Phạm vi một năm
9,81 $ - 13,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,47 Tr USD
Số lượng trung bình
170,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,32 Tr | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 16,89 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 220,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 208,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,08 Tr | -77,51% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -10,20% |
Tổng nợ | 925,96 Tr | -25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 220,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,83 Tr | -7.929,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,39 Tr | -431,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,87 Tr | -93,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,36 Tr | -108,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
321