Trang chủFBLG • NASDAQ
add
Fibrobiologics Inc
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(3,97%)+0,016
0,41 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 50,30% |
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -1.055,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | -50,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -37,82% |
Tổng tài sản | 8,74 Tr | -16,48% |
Tổng nợ | 8,62 Tr | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -1.055,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -52,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -314,56% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | 55,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13