Trang chủFBM • ASX
add
Future Battery Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
451,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | 947,72% |
Thu nhập ròng | -5,93 Tr | -1.742,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -682,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 Tr | 73,10% |
Tổng tài sản | 32,48 Tr | 21,23% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -55,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,93 Tr | -1.742,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,89 N | 24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -934,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | 1.113,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 299,52% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | -42,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web