Trang chủFBRX • NASDAQ
add
Forte Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,14 $
Mức chênh lệch một ngày
14,60 $ - 16,16 $
Phạm vi một năm
4,11 $ - 28,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,34 Tr USD
Số lượng trung bình
60,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | -8,39 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,62 Tr | 15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | -64,57% |
Tổng tài sản | 17,95 Tr | -62,52% |
Tổng nợ | 8,58 Tr | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,39 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | 10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,14 Tr | -131,60% |
Dòng tiền tự do | -5,22 Tr | -2,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11