Trang chủFBRX • NASDAQ
add
Forte Biosciences Inc
18,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,054%)-0,010
18,55 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 13:24:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,08 $
Mức chênh lệch một ngày
17,80 $ - 19,45 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 28,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,50 Tr USD
Số lượng trung bình
115,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,38 Tr | 113,04% |
Thu nhập ròng | -17,68 Tr | -110,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | 78,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,37 Tr | -113,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,41 Tr | 470,89% |
Tổng tài sản | 97,09 Tr | 441,01% |
Tổng nợ | 12,99 Tr | 51,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,68 Tr | -110,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | -72,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 66.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,73 Tr | -56,48% |
Dòng tiền tự do | -6,75 Tr | -29,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16