Trang chủFBRX • NASDAQ
add
Forte Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,35 $ - 11,32 $
Phạm vi một năm
4,11 $ - 28,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,52 Tr USD
Số lượng trung bình
54,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,12 Tr | 106,61% |
Thu nhập ròng | -15,66 Tr | -111,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,37 | 65,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,11 Tr | -106,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,86 Tr | 50,62% |
Tổng tài sản | 47,46 Tr | 48,23% |
Tổng nợ | 9,03 Tr | 171,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,66 Tr | -111,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 Tr | -55,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,29 Tr | 604.916,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -28.925,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,61 Tr | 453,42% |
Dòng tiền tự do | -6,88 Tr | -61,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14