Trang chủFBYD • NASDAQ
add
Falcon's Beyond Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 $
Mức chênh lệch một ngày
6,99 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
867,01 Tr USD
Số lượng trung bình
10,52 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -36,56% |
Chi phí hoạt động | 5,93 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 93,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,63 | 89,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,00 N | 22,77% |
Tổng tài sản | 61,23 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 81,33 Tr | -85,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 93,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | -47,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | -101,00% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | -99,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207