Trang chủFC • TSE
add
Firm Capital Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,37 $
Mức chênh lệch một ngày
12,29 $ - 12,42 $
Phạm vi một năm
10,54 $ - 12,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,32 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,31 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,73 | 29,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 8,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | -36,21% |
Tổng tài sản | 607,01 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 182,23 Tr | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,08 Tr | 824,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,67 Tr | -187,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,40 Tr | 180,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1