Trang chủFCFE18 • BMV
add
CFECapital S de RL de CV
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 $
Mức chênh lệch một ngày
21,80 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
21,56 $ - 25,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,77 T MXN
Số lượng trung bình
274,49 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 32.062,93% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -70,88% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 533,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,87 | 101,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,44 T | 96,00% |
Tổng tài sản | 41,45 T | 95,99% |
Tổng nợ | 13,22 T | 9.720.768,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 533,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,77 Tr | 56,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,08 T | 1.354,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 T | 873.361,31% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 126.430,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
27