Trang chủFCUV • NASDAQ
add
Focus Universal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,87 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,46 Tr USD
Số lượng trung bình
24,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,18 N | -33,98% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 25,31% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -21,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | -83,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | 677,22% |
Tổng tài sản | 4,08 Tr | -23,51% |
Tổng nợ | 885,09 N | -50,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -21,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,85 N | -7,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 N | -1.567,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -744,91 N | -1.440,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -78,69% |
Dòng tiền tự do | -568,94 N | -78,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46