Trang chủFCW • KLSE
add
FCW Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,60 RM - 1,61 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 1,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
399,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 326,00 N | -67,91% |
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 64,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 198,59 | 80,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 52,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,42 Tr | 150,10% |
Tổng tài sản | 383,06 Tr | 51,05% |
Tổng nợ | 123,91 Tr | 1.761,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 64,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,00 N | -53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,00 N | 46,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -1.100,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
42