Trang chủFDC • NSE
add
F D C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
452,05 ₹ - 479,90 ₹
Phạm vi một năm
366,25 ₹ - 658,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,17 T INR
Số lượng trung bình
136,02 N
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 27,98% |
Thu nhập ròng | 386,71 Tr | -16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | -21,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,55 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 13,04% |
Tổng tài sản | 27,14 T | 9,96% |
Tổng nợ | 4,33 T | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,71 Tr | -16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
6.659