Trang chủFDCT • OTCMKTS
add
FDCTECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,85 Tr USD
Số lượng trung bình
53,37 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | 755,41 N | 216,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 211,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,78 N | 237,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,78 Tr | -11,48% |
Tổng tài sản | 47,93 Tr | 10,80% |
Tổng nợ | 31,46 Tr | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 755,41 N | 216,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -650,68 N | 83,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -208,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 53,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 62,85% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 142,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1