Trang chủFDCT • OTCMKTS
add
FDCTECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 Tr USD
Số lượng trung bình
112,56 N
Tỷ số P/E
115,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -25,78% |
Thu nhập ròng | -423,80 N | 59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | 54,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,61 N | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 Tr | -17,64% |
Tổng tài sản | 47,52 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 31,28 Tr | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,80 N | 59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | 54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,81 Tr | 144,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,60 N | 239,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,12 N | 88,78% |
Dòng tiền tự do | -4,71 Tr | 43,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1