Trang chủFDE • EPA
add
La Francaise de l Energie SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,35 €
Mức chênh lệch một ngày
33,85 € - 34,35 €
Phạm vi một năm
17,84 € - 38,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | 29,33% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 933,44 N | -45,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -57,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 Tr | 26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,57 Tr | 31,41% |
Tổng tài sản | 259,39 Tr | 29,89% |
Tổng nợ | 158,57 Tr | 67,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,44 N | -45,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 Tr | 12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 Tr | -99,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,05 Tr | 127,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 74,05% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | -5.036,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
113