Trang chủFDMT • NASDAQ
add
4D Molecular Therapeutics Inc
10,00 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,20
10,20 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:16:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,52 $
Mức chênh lệch một ngày
9,95 $ - 10,73 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
467,02 Tr USD
Số lượng trung bình
734,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,00 N | 200,00% |
Chi phí hoạt động | 11,52 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | -54,66 Tr | -56,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,39 N | 47,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | -55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,29 Tr | -41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,22 Tr | -45,89% |
Tổng tài sản | 473,64 Tr | -23,62% |
Tổng nợ | 52,75 Tr | 65,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,66 Tr | -56,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,38 Tr | -43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,85 Tr | 81,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 862,00 N | -95,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,37 Tr | 34,86% |
Dòng tiền tự do | -21,58 Tr | -25,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227