Trang chủFDMT • NASDAQ
add
4D Molecular Therapeutics Inc
4,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,97 $ - 4,36 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 28,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,51 Tr USD
Số lượng trung bình
413,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 N | -50,00% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | -47,97 Tr | -48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,66 N | -196,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | -30,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,57 Tr | -42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,44 Tr | -38,88% |
Tổng tài sản | 515,73 Tr | -18,12% |
Tổng nợ | 46,01 Tr | 56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,97 Tr | -48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,76 Tr | -64,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,95 Tr | 112,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,81 Tr | -159,69% |
Dòng tiền tự do | -28,77 Tr | -37,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227