Trang chủFDP • LON
add
FD Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.878,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 GBX - 1.946,00 GBX
Phạm vi một năm
849,00 GBX - 2.136,51 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
536,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
26,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,63 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -6,18 Tr | — |
Thu nhập ròng | 201,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,46 Tr | 796,99% |
Tổng tài sản | 398,69 Tr | 30,07% |
Tổng nợ | 116,54 Tr | -26,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.462