Trang chủFDR • ASX
add
Finder Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
30,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,54 N | 1.446,42% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -47,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 N | 90,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -26,38% |
Tổng tài sản | 8,45 Tr | 20,87% |
Tổng nợ | 891,40 N | -91,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -47,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -31,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,39 N | -26,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -33,57% |
Dòng tiền tự do | -721,66 N | -40,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web