Trang chủFDR • CVE
add
Founders Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 76,20% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -72,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,03 Tr | 349,83% |
Tổng tài sản | 67,51 Tr | 220,69% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | 123,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -72,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -271,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -392,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,26 Tr | 415,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,23 Tr | 464,86% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -1.496,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web