Trang chủFDSB • NASDAQ
add
Fifth District Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 14,20 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,15 Tr USD
Số lượng trung bình
22,23 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | -26,41% |
Thu nhập ròng | 343,00 N | 143,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 139,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,38 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 539,50 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 408,20 Tr | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,00 N | 143,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 N | -84,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,64 Tr | 139,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -116,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,69 Tr | 155,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68