Trang chủFDV • ASX
add
Frontier Digital Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
610,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,63 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | -848,79 N | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | 60,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | -8,75% |
Tổng tài sản | 145,59 Tr | -4,62% |
Tổng nợ | 22,12 Tr | -15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -848,79 N | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 338,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,05 N | 82,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,21 N | -73,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,10 N | 128,64% |
Dòng tiền tự do | 871,20 N | 309,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
300