Trang chủFDXTF • OTCMKTS
add
FendX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 479,57 N | -58,03% |
Thu nhập ròng | -962,84 N | 32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,27 N | 58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 N | -78,49% |
Tổng tài sản | 336,88 N | -19,83% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 98,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -916,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -335,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -962,84 N | 32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,86 N | 76,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | 45,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 N | 105,59% |
Dòng tiền tự do | -282,28 N | -162,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web