Trang chủFEAM • NASDAQ
add
5E Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 37,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,08 Tr USD
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | 170,72% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 120,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,19 Tr | -25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | -49,51% |
Tổng tài sản | 73,41 Tr | -24,29% |
Tổng nợ | 7,15 Tr | -90,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 120,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -17,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,00 N | 74,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,55 Tr | -27,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | -46,00% |
Dòng tiền tự do | -5,66 Tr | 16,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
57