Trang chủFEAM • NASDAQ
add
5E Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 $
Mức chênh lệch một ngày
6,56 $ - 6,85 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 24,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,59 Tr USD
Số lượng trung bình
250,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | -29,35% |
Thu nhập ròng | -9,71 Tr | 39,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,56 Tr | 54,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | -21,65% |
Tổng tài sản | 70,73 Tr | -20,98% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | -90,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,71 Tr | 39,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 Tr | 13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,00 N | 56,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,61 Tr | 21,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,00 N | 93,66% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 55,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
35