Trang chủFEAT • TLV
add
Feat Fund Investments LP Units
Giá đóng cửa hôm trước
169,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
169,70 ILA - 169,70 ILA
Phạm vi một năm
102,84 ILA - 224,79 ILA
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,50 N | -98,59% |
Chi phí hoạt động | 696,00 N | -30,37% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -174,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 N | -5.396,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -659,00 N | -141,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -45,15% |
Tổng tài sản | 26,86 Tr | -13,83% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -174,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,50 N | -1,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | 6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -837,50 N | 1,30% |
Dòng tiền tự do | -465,62 N | -146,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web