Trang chủFEBO • NASDAQ
add
Fenbo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,49 Tr USD
Số lượng trung bình
102,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,01 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 10,72 Tr | 66,29% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -698,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,57 | -632,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,65 Tr | -1.035,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 Tr | -40,71% |
Tổng tài sản | 96,41 Tr | -6,38% |
Tổng nợ | 50,90 Tr | 17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -698,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,00 N | -21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | -57,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,00 N | -93,71% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -323,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
280