Trang chủFECOF • OTCMKTS
add
FEC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0023 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr USD
Số lượng trung bình
17,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,11 N | 25,69% |
Thu nhập ròng | -54,13 N | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,01 N | -35,31% |
Tổng tài sản | 6,05 Tr | -37,27% |
Tổng nợ | 29,34 N | -96,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,13 N | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,09 N | -204,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,91 N | -34,77% |
Dòng tiền tự do | -120,66 N | -252,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web